Bản dịch của từ Agri industry trong tiếng Việt

Agri industry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agri industry (Noun)

ˌæɡɹˈɪdəntˌaɪɹz
ˌæɡɹˈɪdəntˌaɪɹz
01

Khu vực của nền kinh tế bao gồm nông nghiệp và các lĩnh vực liên quan.

The sector of an economy that includes agriculture and related fields.

Ví dụ

The agri industry employs many farmers in rural communities.

Ngành nông nghiệp sử dụng nhiều nông dân ở các cộng đồng nông thôn.

Investing in the agri industry can boost food production and exports.

Đầu tư vào ngành nông nghiệp có thể thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu lương thực.

Government policies impact the growth of the agri industry.

Các chính sách của chính phủ tác động đến sự phát triển của ngành nông nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agri industry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agri industry

Không có idiom phù hợp