Bản dịch của từ Agrotechnologist trong tiếng Việt

Agrotechnologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agrotechnologist (Noun)

01

Một chuyên gia hoặc chuyên gia về công nghệ nông nghiệp.

An expert or specialist in agrotechnology.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned agrotechnologist in sustainable farming practices.

Tiến sĩ Smith là một chuyên gia nổi tiếng về thực hành nông nghiệp bền vững.

Many people do not understand the role of an agrotechnologist.

Nhiều người không hiểu vai trò của một chuyên gia công nghệ nông nghiệp.

Is an agrotechnologist essential for modern agricultural development?

Liệu một chuyên gia công nghệ nông nghiệp có cần thiết cho phát triển nông nghiệp hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agrotechnologist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agrotechnologist

Không có idiom phù hợp