Bản dịch của từ Aileen trong tiếng Việt

Aileen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aileen (Noun)

ɑɪlˈin
eilˈin
01

Một tên riêng dành cho nữ.

A female given name.

Ví dụ

Aileen is a popular name for baby girls in the UK.

Aileen là một cái tên phổ biến cho các bé gái ở Vương Quốc Anh.

My friend named her daughter Aileen after her grandmother.

Bạn của tôi đặt tên cho con gái của mình là Aileen theo bà nội của cô ấy.

Aileen's classmates often call her by her nickname, Ally.

Bạn cùng lớp của Aileen thường gọi cô ấy bằng biệt danh, Ally.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aileen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aileen

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.