Bản dịch của từ Aim for trong tiếng Việt
Aim for

Aim for (Phrase)
Many young people aim for a better future through education.
Nhiều bạn trẻ nhắm đến một tương lai tốt đẹp hơn qua giáo dục.
They do not aim for quick fixes in social issues.
Họ không nhắm đến những giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề xã hội.
What do you aim for in your community service projects?
Bạn nhắm đến điều gì trong các dự án phục vụ cộng đồng của mình?
"Cố gắng đạt được" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mục tiêu hoặc tham vọng mà một cá nhân hoặc nhóm đang theo đuổi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu nói hoặc cách chọn từ ngữ trong một số ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên môn để nhấn mạnh sự quyết tâm hoặc kế hoạch hướng đến một kết quả nhất định.
Thuật ngữ "aim for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "esmer", có nghĩa là "nhắm tới" hoặc "hướng tới". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và mang theo ý nghĩa định hướng, tập trung vào một mục tiêu cụ thể. Kết hợp với giới từ "for", cụm từ này tượng trưng cho sự nỗ lực có chủ ý nhằm đạt được một kết quả hay mục tiêu nhất định, phản ánh tính chất quyết tâm trong việc hiện thực hóa ước mơ hay kế hoạch.
Cụm từ "aim for" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường trình bày mục tiêu hoặc nguyện vọng của họ. Tần suất sử dụng cụm này phản ánh tính chất mục đích trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "aim for" thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục, thể thao và kinh doanh, để chỉ ra mục tiêu cụ thể cần đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



