Bản dịch của từ Aimless trong tiếng Việt
Aimless

Aimless (Adjective)
Her aimless wandering led her to discover a hidden gem.
Việc lang thang không mục đích đã dẫn cô ấy phát hiện ra một viên ngọc ẩn
He felt lost and aimless after failing his IELTS writing test.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng và không mục đích sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.
Did the aimless conversation affect your IELTS speaking score negatively?
Cuộc trò chuyện không mục đích có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số nói IELTS của bạn không?
Her aimless wandering around the city led her to discover hidden gems.
Việc lang thang vô định của cô ấy dẫn cô ấy khám phá những viên ngọc ẩn
He felt lost and aimless after failing the IELTS writing test.
Anh ấy cảm thấy lạc lõng và không mục đích sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS
Dạng tính từ của Aimless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aimless Không có mục đích | More aimless Vô định hơn | Most aimless Hầu hết không mục đích |
Họ từ
Từ "aimless" là một tính từ mô tả trạng thái không có mục đích hoặc định hướng rõ ràng. Trong tiếng Anh, "aimless" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể tiếng Anh này. "Aimless" thường được dùng để chỉ các hành động, suy nghĩ hoặc sự tồn tại mà không có kế hoạch hay hướng đi xác định, thể hiện sự thiếu phương hướng trong cuộc sống.
Từ "aimless" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "aim" (mục tiêu, hướng đến) và hậu tố "-less" (không có). Tiền tố "aim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aimare", có nghĩa là nhắm tới hay định hướng. Từ "aimless" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, mang nghĩa không có mục tiêu hay hướng đi rõ ràng. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái thiếu định hướng trong hành động hoặc tư duy, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "aimless" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn tả sự thiếu hướng đích hoặc mục tiêu trong hành động. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tư duy phản biện, sự thiếu định hướng trong cuộc sống, hoặc những tình huống mô tả sự mông lung trong quyết định. Trong văn cảnh khác, "aimless" có thể được dùng để chỉ trạng thái không có chương trình cụ thể, như trong các hoạt động giải trí hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp