Bản dịch của từ Aimless trong tiếng Việt

Aimless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aimless (Adjective)

ˈeɪmləs
ˈeɪmlɪs
01

Không có mục đích, mục đích hoặc phương hướng.

Without aim purpose or direction.

Ví dụ

Her aimless wandering led her to discover a hidden gem.

Việc lang thang không mục đích đã dẫn cô ấy phát hiện ra một viên ngọc ẩn

He felt lost and aimless after failing his IELTS writing test.

Anh ấy cảm thấy lạc lõng và không mục đích sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS của mình.

Did the aimless conversation affect your IELTS speaking score negatively?

Cuộc trò chuyện không mục đích có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số nói IELTS của bạn không?

Her aimless wandering around the city led her to discover hidden gems.

Việc lang thang vô định của cô ấy dẫn cô ấy khám phá những viên ngọc ẩn

He felt lost and aimless after failing the IELTS writing test.

Anh ấy cảm thấy lạc lõng và không mục đích sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết IELTS

Dạng tính từ của Aimless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Aimless

Không có mục đích

More aimless

Vô định hơn

Most aimless

Hầu hết không mục đích

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aimless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aimless

Không có idiom phù hợp