Bản dịch của từ Air drained trong tiếng Việt
Air drained
Adjective
Air drained (Adjective)
Ví dụ
The air drained area improved community health in Springfield.
Khu vực đất thoát khí đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield.
The city planners did not choose air drained land for parks.
Các nhà quy hoạch thành phố đã không chọn đất thoát khí cho công viên.
Is this air drained land suitable for building affordable housing?
Đất thoát khí này có phù hợp để xây dựng nhà ở giá rẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Air drained
Không có idiom phù hợp