Bản dịch của từ Air drained trong tiếng Việt
Air drained

Air drained (Adjective)
The air drained area improved community health in Springfield.
Khu vực đất thoát khí đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield.
The city planners did not choose air drained land for parks.
Các nhà quy hoạch thành phố đã không chọn đất thoát khí cho công viên.
Is this air drained land suitable for building affordable housing?
Đất thoát khí này có phù hợp để xây dựng nhà ở giá rẻ không?
"Air drained" là cụm từ chỉ tình trạng không khí đã bị loại bỏ hoặc rút ra khỏi một không gian hoặc vật thể nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc y học, ví dụ như trong quy trình tháo không khí khỏi bình chứa hoặc ống hút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Cụm từ "air drained" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aër" hoặc "aer", có nghĩa là không khí, môi trường bao quanh con người. Từ "drained" xuất phát từ động từ "drain", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drenner", từ "drainare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là làm cho nước thoát ra. Kết hợp lại, "air drained" diễn tả trạng thái không khí bị giảm đi, liên quan đến các quá trình vật lý như thông gió hay hút chân không.
Cụm từ "air drained" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, như trong các quy trình loại bỏ không khí khỏi hệ thống hoặc sản phẩm để cải thiện hiệu suất. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế, khi thảo luận về các phương pháp xử lý khí trong các thiết bị y tế.