Bản dịch của từ Air drained trong tiếng Việt

Air drained

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air drained (Adjective)

ˈɛɹ dɹˈeɪnd
ˈɛɹ dɹˈeɪnd
01

(của đất) có khả năng thoát nước.

Of land subject to air drainage.

Ví dụ

The air drained area improved community health in Springfield.

Khu vực đất thoát khí đã cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield.

The city planners did not choose air drained land for parks.

Các nhà quy hoạch thành phố đã không chọn đất thoát khí cho công viên.

Is this air drained land suitable for building affordable housing?

Đất thoát khí này có phù hợp để xây dựng nhà ở giá rẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air drained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air drained

Không có idiom phù hợp