Bản dịch của từ Air passenger carrier trong tiếng Việt
Air passenger carrier

Air passenger carrier (Noun)
An air passenger carrier flew from New York to Los Angeles yesterday.
Một hành khách hàng không đã bay từ New York đến Los Angeles hôm qua.
No air passenger carrier wants to miss their connecting flight today.
Không hành khách hàng không nào muốn lỡ chuyến bay nối tiếp hôm nay.
Is every air passenger carrier required to show their ID before boarding?
Có phải mỗi hành khách hàng không đều phải xuất trình giấy tờ trước khi lên máy bay không?
"Air passenger carrier" (chuyên chở hành khách hàng không) là thuật ngữ chỉ các công ty hoặc phương tiện vận chuyển hành khách qua đường hàng không, thường bao gồm cả hãng hàng không thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Thuật ngữ này đặc trưng cho các tổ chức cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách theo lịch trình.
Thuật ngữ "air passenger carrier" có nguồn gốc từ cụm từ "carrier" trong tiếng Latin, xuất phát từ "carria", nghĩa là "vận chuyển". Cụm từ này chỉ về một phương tiện, tổ chức hoặc dịch vụ chuyên chở hành khách bằng đường hàng không. Sự phát triển của ngành hàng không trong thế kỷ 20 đã dẫn đến việc hình thành các hãng hàng không thương mại, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng lãnh thổ và thúc đẩy toàn cầu hóa.
Cụm từ "air passenger carrier" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất cao trong các bài viết liên quan đến ngành hàng không và di chuyển. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo về các hãng hàng không, phân tích thị trường vận tải hàng không, hoặc trong các quy định và chính sách liên quan đến việc vận chuyển hành khách. Sự xuất hiện của nó phản ánh sự quan tâm đến sự phát triển của ngành hàng không và nhu cầu di chuyển toàn cầu ngày càng tăng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp