Bản dịch của từ Air passenger carrier trong tiếng Việt

Air passenger carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air passenger carrier (Noun)

ˌɛɹpəsˈɑɹɨŋliɚ
ˌɛɹpəsˈɑɹɨŋliɚ
01

Một người đang đi trên máy bay.

A person who is traveling in an aircraft.

Ví dụ

An air passenger carrier flew from New York to Los Angeles yesterday.

Một hành khách hàng không đã bay từ New York đến Los Angeles hôm qua.

No air passenger carrier wants to miss their connecting flight today.

Không hành khách hàng không nào muốn lỡ chuyến bay nối tiếp hôm nay.

Is every air passenger carrier required to show their ID before boarding?

Có phải mỗi hành khách hàng không đều phải xuất trình giấy tờ trước khi lên máy bay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air passenger carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air passenger carrier

Không có idiom phù hợp