Bản dịch của từ Air stream trong tiếng Việt

Air stream

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air stream (Idiom)

01

Một luồng không khí.

A current of air.

Ví dụ

The air stream carried the message across the town.

Dòng không khí mang thông điệp qua thị trấn.

There was no air stream to help the kite fly higher.

Không có dòng không khí giúp con diều bay cao hơn.

Did the air stream affect the weather during the outdoor event?

Dòng không khí có ảnh hưởng đến thời tiết trong sự kiện ngoại trời không?

02

Một luồng không khí có thể được cảm nhận hoặc sử dụng cho mục đích thực tế.

A flow of air that can be felt or used for practical purposes.

Ví dụ

The air stream from the fan kept us cool during the meeting.

Luồng không khí từ quạt giữ chúng tôi mát mẻ trong cuộc họp.

She avoided sitting near the window to prevent the cold air stream.

Cô ấy tránh ngồi gần cửa sổ để tránh luồng không khí lạnh.

Is the air stream in the room strong enough for ventilation?

Liệu luồng không khí trong phòng có đủ mạnh để thông gió không?

03

Một luồng không khí được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

A stream of air used in various applications.

Ví dụ

The air stream from the fan cooled the room quickly.

Luồng không khí từ quạt làm mát phòng nhanh chóng.

She avoided sitting near the air stream to prevent catching a cold.

Cô tránh ngồi gần luồng không khí để tránh bị cảm lạnh.

Did the air stream affect the temperature in the social event?

Luồng không khí có ảnh hưởng đến nhiệt độ trong sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air stream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air stream

Không có idiom phù hợp