Bản dịch của từ Airboat trong tiếng Việt

Airboat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airboat (Noun)

ˈɛɹboʊt
ˈɛɹboʊt
01

Một chiếc thuyền kéo nước nông chạy bằng động cơ máy bay, để sử dụng ở vùng đầm lầy.

A shallowdraught boat powered by an aircraft engine for use in swamps.

Ví dụ

The airboat glided smoothly over the swampy waters of Florida.

Chiếc airboat lướt nhẹ trên mặt nước đầm lầy ở Florida.

Airboats do not operate well in deep ocean waters.

Airboat không hoạt động tốt trong vùng nước sâu của đại dương.

Can the airboat navigate through the marshlands effectively?

Liệu chiếc airboat có thể điều hướng qua các vùng đầm lầy hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airboat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airboat

Không có idiom phù hợp