Bản dịch của từ Airbrush trong tiếng Việt

Airbrush

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airbrush (Noun)

ˈɛɹbɹʌʃ
ˈɛɹbɹʌʃ
01

Thiết bị phun sơn bằng khí nén của nghệ sĩ.

An artists device for spraying paint by means of compressed air.

Ví dụ

She used an airbrush to create beautiful murals on the walls.

Cô ấy đã sử dụng một máy phun sơn để tạo ra những bức tranh tường đẹp.

The art class invested in a new airbrush for their projects.

Lớp học mỹ thuật đã đầu tư vào một máy phun sơn mới cho dự án của họ.

The artist demonstrated how to use the airbrush effectively.

Nghệ sĩ đã thể hiện cách sử dụng máy phun sơn một cách hiệu quả.

Airbrush (Verb)

ˈɛɹbɹʌʃ
ˈɛɹbɹʌʃ
01

Sơn bằng airbrush.

Paint with an airbrush.

Ví dụ

She airbrushed the mural on the community center wall.

Cô ấy vẽ phun sơn lên bức tranh tường trung tâm cộng đồng.

The artist airbrushed portraits at the charity event.

Nghệ sĩ vẽ phun sơn chân dung tại sự kiện từ thiện.

He enjoys airbrushing graffiti to beautify urban spaces.

Anh ấy thích vẽ phun sơn graffiti để làm đẹp không gian đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airbrush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airbrush

Không có idiom phù hợp