Bản dịch của từ Spraying trong tiếng Việt
Spraying
Spraying (Noun)
Ứng dụng của chất lỏng trong những giọt nhỏ.
The application of liquid in tiny droplets.
The spraying of disinfectant in public areas helps prevent the spread of germs.
Việc phun kháng khuẩn ở các khu vực công cộng giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
The city council organized a spraying campaign to control mosquitoes in parks.
Hội đồng thành phố tổ chức một chiến dịch phun thuốc để kiểm soát muỗi ở công viên.
Farmers use spraying machines to apply pesticides to their crops efficiently.
Nông dân sử dụng máy phun để phun thuốc trừ sâu vào cây trồng của họ một cách hiệu quả.
Spraying (Verb)
The farmer is spraying pesticides on his crops.
Người nông dân đang phun thuốc trừ sâu lên cây trồng của mình.
Volunteers are spraying disinfectant in public areas to prevent germs.
Những tình nguyện viên đang phun dung dịch khử trùng trong các khu vực công cộng để ngăn chặn vi khuẩn.
The gardener is spraying water on the flowers to keep them fresh.
Người làm vườn đang phun nước lên hoa để giữ chúng tươi tốt.
Dạng động từ của Spraying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spraying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp