Bản dịch của từ Spraying trong tiếng Việt
Spraying
Spraying (Noun)
Ứng dụng của chất lỏng trong những giọt nhỏ.
The application of liquid in tiny droplets.
The spraying of disinfectant in public areas helps prevent the spread of germs.
Việc phun kháng khuẩn ở các khu vực công cộng giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn.
The city council organized a spraying campaign to control mosquitoes in parks.
Hội đồng thành phố tổ chức một chiến dịch phun thuốc để kiểm soát muỗi ở công viên.
Farmers use spraying machines to apply pesticides to their crops efficiently.
Nông dân sử dụng máy phun để phun thuốc trừ sâu vào cây trồng của họ một cách hiệu quả.
Spraying (Verb)
The farmer is spraying pesticides on his crops.
Người nông dân đang phun thuốc trừ sâu lên cây trồng của mình.
Volunteers are spraying disinfectant in public areas to prevent germs.
Những tình nguyện viên đang phun dung dịch khử trùng trong các khu vực công cộng để ngăn chặn vi khuẩn.
The gardener is spraying water on the flowers to keep them fresh.
Người làm vườn đang phun nước lên hoa để giữ chúng tươi tốt.
Dạng động từ của Spraying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spray |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spraying |
Họ từ
Từ "spraying" là danh từ và động từ, chỉ hành động phun hoặc xịt chất lỏng, thường là thuốc trừ sâu, sơn, hoặc nước. Trong tiếng Anh, "spraying" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực nông nghiệp, nghệ thuật và công nghiệp. Không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường nhấn mạnh vào sự chính xác trong kỹ thuật hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng một cách tự nhiên và tự phát hơn.
Từ "spraying" xuất phát từ động từ tiếng Anh "spray", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "sprayen", nghĩa là "phun" hoặc "rắc". Từ này được hình thành từ thế kỷ 14 và gắn liền với hành động phân tán chất lỏng dưới dạng hạt nhỏ. Ý nghĩa hiện tại của "spraying" thường liên quan đến việc phun thuốc trừ sâu, nước hoa, hoặc sơn, phản ánh sự phát triển trong các ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp, cũng như sự gia tăng trong việc sử dụng kỹ thuật phun trong đời sống hàng ngày.
Từ "spraying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, nông nghiệp, và môi trường để mô tả hành động phun chất lỏng, như thuốc trừ sâu hoặc sơn. Ngoài ra, "spraying" cũng liên quan đến các tình huống thực tiễn như vệ sinh, cứu hỏa hoặc nghệ thuật, trong đó nghệ sĩ có thể sử dụng kỹ thuật phun để tạo ra tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp