Bản dịch của từ Aircraft base trong tiếng Việt
Aircraft base
Aircraft base (Noun)
The aircraft base in Seattle has many planes for social events.
Căn cứ máy bay ở Seattle có nhiều máy bay cho sự kiện xã hội.
The aircraft base does not allow unauthorized visitors for safety reasons.
Căn cứ máy bay không cho phép khách không được phép vì lý do an toàn.
Does the aircraft base host community events every summer in Chicago?
Căn cứ máy bay có tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè ở Chicago không?
Căn cứ hàng không (aircraft base) là cơ sở hạ tầng hỗ trợ cho hoạt động của máy bay, thường bao gồm bến đỗ, nhà chứa máy bay, và các dịch vụ bảo trì. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "aircraft" có thể có trọng âm nhẹ hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm này hơn. Căn cứ hàng không thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và dân dụng.
Từ "aircraft" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố "air" (không khí) và "craft" (tàu, phương tiện). "Air" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là không khí, trong khi "craft" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "krafta", ám chỉ đến sự khéo léo trong chế tạo. "Base" xuất phát từ tiếng Latinh "basis", có nghĩa là nền tảng. Kết hợp lại, "aircraft base" chỉ trụ sở hoặc cơ sở hạ tầng phục vụ cho hoạt động của các loại máy bay, từ đó làm nổi bật vai trò thiết yếu của không khí và thiết bị trong ngành hàng không.
Cụm từ "aircraft base" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng không hoặc du lịch, nhưng ít khi được nhắc đến trong các bài luận hay phần nói. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ngành hàng không, như các cơ sở bảo dưỡng máy bay hoặc các căn cứ quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp