Bản dịch của từ Aircraft base trong tiếng Việt

Aircraft base

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aircraft base (Noun)

ˈɛɹkɹˌæftsbˌeɪs
ˈɛɹkɹˌæftsbˌeɪs
01

Một phương tiện, chẳng hạn như máy bay, có khả năng bay.

A vehicle such as an airplane capable of flight.

Ví dụ

The aircraft base in Seattle has many planes for social events.

Căn cứ máy bay ở Seattle có nhiều máy bay cho sự kiện xã hội.

The aircraft base does not allow unauthorized visitors for safety reasons.

Căn cứ máy bay không cho phép khách không được phép vì lý do an toàn.

Does the aircraft base host community events every summer in Chicago?

Căn cứ máy bay có tổ chức sự kiện cộng đồng mỗi mùa hè ở Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aircraft base cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aircraft base

Không có idiom phù hợp