Bản dịch của từ Airing trong tiếng Việt
Airing

Airing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của không khí.
Present participle and gerund of air.
She is airing her grievances on social media.
Cô ấy đang phát sóng những lời oán trách của mình trên mạng xã hội.
He is not airing his opinions publicly.
Anh ấy không phát sóng ý kiến của mình công khai.
Are you airing your concerns during the discussion?
Bạn có đang phát sóng những lo lắng của mình trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Airing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Air |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Airs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Airing |
Họ từ
Airing là danh từ chỉ hành động làm thông thoáng không khí trong một không gian, thường được áp dụng cho việc mở cửa sổ hoặc để đồ vật bên ngoài nhằm giảm độ ẩm hoặc khử mùi. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này có thể sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hơn, ví dụ như khi nói về việc thảo luận công khai một vấn đề. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ (American English), nó thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vật lý của việc làm thông thoáng hơn là việc thảo luận.
Từ "airing" bắt nguồn từ động từ Latin "aerare", có nghĩa là "để làm cho không khí". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ việc thông gió môi trường sang việc trình bày thông tin, khái niệm, hoặc sự kiện trước công chúng. Trong tiếng Anh hiện đại, "airing" thường được sử dụng để chỉ việc phát sóng chương trình truyền hình hoặc thể hiện ý kiến công khai, điều này phản ánh mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với không khí và việc công khai hóa thông tin.
Từ "airing" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông hoặc thảo luận về chương trình. Trong phần Viết, "airing" thường đề cập đến việc phát sóng ý kiến hoặc sự kiện. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình thông gió hay phát sóng thông tin, đặc biệt trong các cuộc họp hoặc chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



