Bản dịch của từ Airlifted trong tiếng Việt
Airlifted

Airlifted (Verb)
The organization airlifted supplies to the flood victims in Houston.
Tổ chức đã vận chuyển hàng cứu trợ đến nạn nhân lũ lụt ở Houston.
They did not airlift food during the earthquake in Haiti.
Họ đã không vận chuyển thực phẩm trong trận động đất ở Haiti.
Did the government airlift refugees from the war-torn region?
Chính phủ có vận chuyển người tị nạn từ khu vực chiến tranh không?
Dạng động từ của Airlifted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Airlift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Airlifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Airlifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Airlifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Airlifting |
Họ từ
Từ "airlifted" là động từ quá khứ phân từ của "airlift", có nghĩa là chuyển hàng hóa hoặc người bằng máy bay, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc hầu hết khi mặt đất không thể tiếp cận. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này sử dụng tương tự, nhưng "airlift" thường được liên kết với hoạt động quân sự hoặc nhân đạo hơn. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể không đáng kể, nhưng cách viết vẫn đồng nhất.
Từ "airlifted" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "air lift", trong đó "air" xuất phát từ tiếng La-tinh "aer", có nghĩa là không khí, và "lift" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "levare", có nghĩa là nâng lên. Sự kết hợp này thể hiện hình thức vận chuyển hàng hóa hoặc người bằng máy bay, thường trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các hoạt động cứu hộ hoặc cung cấp cứu trợ khẩn cấp qua đường hàng không, phản ánh sự phát triển của công nghệ vận chuyển và cứu trợ nhân đạo.
Từ "airlifted" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần viết và nói khi thảo luận về các tình huống khẩn cấp hoặc cứu trợ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc nhân đạo, diễn tả hành động vận chuyển người hoặc hàng hóa bằng máy bay trong những hoàn cảnh cần thiết nhanh chóng. Trong tự nhiên, từ này cũng xuất hiện trong các báo cáo thời sự liên quan đến thiên tai hoặc khủng hoảng.