Bản dịch của từ Airlifted trong tiếng Việt

Airlifted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airlifted (Verb)

ˈɛɹlɪftɪd
ˈɛɹlɪftɪd
01

Vận chuyển hoặc được vận chuyển bằng máy bay trong trường hợp khẩn cấp.

Transport or be transported by aircraft in an emergency.

Ví dụ

The organization airlifted supplies to the flood victims in Houston.

Tổ chức đã vận chuyển hàng cứu trợ đến nạn nhân lũ lụt ở Houston.

They did not airlift food during the earthquake in Haiti.

Họ đã không vận chuyển thực phẩm trong trận động đất ở Haiti.

Did the government airlift refugees from the war-torn region?

Chính phủ có vận chuyển người tị nạn từ khu vực chiến tranh không?

Dạng động từ của Airlifted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Airlift

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Airlifted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Airlifted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Airlifts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Airlifting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airlifted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airlifted

Không có idiom phù hợp