Bản dịch của từ Airline stewardess trong tiếng Việt

Airline stewardess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airline stewardess (Noun)

ˈɛɹlaɪn stˈuəɹdɪs
ˈɛɹlaɪn stˈuəɹdɪs
01

Một nữ tiếp viên hàng không.

A female flight attendant.

Ví dụ

The airline stewardess helped passengers during the long flight to Paris.

Nữ tiếp viên hàng không đã giúp hành khách trong chuyến bay dài đến Paris.

The airline stewardess did not serve drinks on the short domestic flight.

Nữ tiếp viên hàng không không phục vụ đồ uống trên chuyến bay nội địa ngắn.

Did the airline stewardess provide safety instructions before takeoff?

Nữ tiếp viên hàng không có cung cấp hướng dẫn an toàn trước khi cất cánh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airline stewardess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airline stewardess

Không có idiom phù hợp