Bản dịch của từ Airwave trong tiếng Việt

Airwave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airwave (Noun)

ˈɛɹweɪv
ˈæɛɹweɪv
01

Dải tần số vô tuyến dùng để phát sóng.

A band of radio frequencies used for broadcasting.

Ví dụ

The radio station broadcasts on the airwave every day.

Đài phát thanh phát sóng trên băng tần mỗi ngày.

Some people still prefer listening to music on the airwave.

Một số người vẫn thích nghe nhạc trên băng tần.

Do you think the airwave is still popular for communication?

Bạn nghĩ rằng băng tần vẫn phổ biến cho việc giao tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airwave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airwave

Không có idiom phù hợp