Bản dịch của từ Airwave trong tiếng Việt
Airwave

Airwave (Noun)
Dải tần số vô tuyến dùng để phát sóng.
A band of radio frequencies used for broadcasting.
The radio station broadcasts on the airwave every day.
Đài phát thanh phát sóng trên băng tần mỗi ngày.
Some people still prefer listening to music on the airwave.
Một số người vẫn thích nghe nhạc trên băng tần.
Do you think the airwave is still popular for communication?
Bạn nghĩ rằng băng tần vẫn phổ biến cho việc giao tiếp không?
Từ "airwave" thường được hiểu là sóng điện từ trong không khí, thường dùng trong lĩnh vực truyền thông và phát thanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ luồng thông tin phát sóng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng ám chỉ các kênh truyền hình hoặc đài phát thanh cụ thể. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở cách dùng trong ngữ cảnh phát sóng và công nghệ truyền thông.
Từ "airwave" có nguồn gốc từ chữ Latinh "aer", có nghĩa là "không khí", kết hợp với từ "wave", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæfian", chỉ sự dao động. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự lan truyền của sóng âm thanh trong không khí. Ngày nay, "airwave" chỉ các sóng điện từ trong không gian mà các tín hiệu vô tuyến được truyền tải, đã phản ánh sự chuyển biến trong cách thức giao tiếp và công nghệ truyền thông.
Từ "airwave" thường không được sử dụng phổ biến trong 4 thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và đọc liên quan đến truyền thông, thu sóng, hoặc công nghệ. Trong các tình huống thường gặp, "airwave" thường chỉ về sóng điện từ được sử dụng trong truyền hình, phát thanh và viễn thông, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp