Bản dịch của từ Airwaves trong tiếng Việt

Airwaves

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airwaves (Noun)

ˈɛɹweɪvz
ˈɛɹweɪvz
01

Tần số vô tuyến được sử dụng để phát sóng.

The radio frequencies used for broadcasting.

Ví dụ

Many people tune in to airwaves for news updates daily.

Nhiều người nghe sóng phát thanh để cập nhật tin tức hàng ngày.

Not everyone can access airwaves in rural areas of Vietnam.

Không phải ai cũng có thể truy cập sóng phát thanh ở vùng nông thôn Việt Nam.

Are airwaves still the best source for local news?

Sóng phát thanh vẫn là nguồn tốt nhất cho tin tức địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airwaves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airwaves

Không có idiom phù hợp