Bản dịch của từ Airwaves trong tiếng Việt
Airwaves

Airwaves (Noun)
Tần số vô tuyến được sử dụng để phát sóng.
The radio frequencies used for broadcasting.
Many people tune in to airwaves for news updates daily.
Nhiều người nghe sóng phát thanh để cập nhật tin tức hàng ngày.
Not everyone can access airwaves in rural areas of Vietnam.
Không phải ai cũng có thể truy cập sóng phát thanh ở vùng nông thôn Việt Nam.
Are airwaves still the best source for local news?
Sóng phát thanh vẫn là nguồn tốt nhất cho tin tức địa phương không?
Họ từ
Từ "airwaves" chỉ đến các tần số radio hoặc sóng điện từ mà thông tin có thể được truyền tải qua không khí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông đại chúng như radio và truyền hình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xảy ra ở cách phát âm trong từng khu vực. "Airwaves" thường mang nghĩa rộng hơn ở Mỹ, bao gồm cả truyền thông trực tuyến, trong khi ở Anh, từ này chủ yếu liên quan đến truyền phát radio và truyền hình truyền thống.
Từ "airwaves" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "air" (không khí) và "waves" (sóng). Cụm từ này xuất phát từ thuật ngữ kỹ thuật để chỉ các loại sóng điện từ, được sử dụng để truyền tải thông tin qua không khí. Từ thế kỷ 20, "airwaves" được kết hợp với các phương tiện truyền thông, đặc biệt là radio và truyền hình. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ không gian sóng điện từ mà các chương trình phát sóng được truyền đi, từ đó liên quan chặt chẽ đến văn hóa truyền thông hiện đại.
Từ "airwaves" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề truyền thông và công nghệ. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về phương tiện truyền thông và ảnh hưởng của chúng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc truyền tải thông tin qua sóng vô tuyến, được áp dụng trong lĩnh vực phát thanh, truyền hình và viễn thông.