Bản dịch của từ Ait trong tiếng Việt
Ait

Ait (Noun)
The picnic was on a picturesque ait in the middle of the river.
Chuyến dã ngoại diễn ra trên một địa điểm đẹp như tranh vẽ ở giữa sông.
The locals often fish near the ait for their daily catch.
Người dân địa phương thường câu cá gần ait để đánh bắt hàng ngày.
The ait was a popular spot for birdwatching and relaxation.
Ait là một địa điểm nổi tiếng để ngắm chim và thư giãn.
"Ait" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một hòn đảo nhỏ, đặc biệt trong các vùng nước như sông hoặc hồ. Trong tiếng Anh, từ này có thể phổ biến hơn ở tiếng Anh Scotland. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ý nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với giọng điệu của mỗi vùng. Từ "ait" thường không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và phần lớn xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý hoặc lịch sử.
Từ "ait" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aetatis", có nghĩa là "thời gian, thời kỳ". Từ này được sử dụng trong v.context pháp lý và tài chính để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, thường liên quan đến tuổi tác hoặc chu kỳ. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các nguyên tắc xác định quyền lợi và nghĩa vụ theo thời gian. Ngày nay, "ait" thường được dùng trong các văn bản kỹ thuật hoặc tài liệu pháp lý để nhấn mạnh tính chính xác và rõ ràng về một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể.
Từ "ait" không được công nhận phổ biến trong các bài thi IELTS cũng như trong các ngữ cảnh học thuật khác. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa lý, "ait" có thể chỉ một đảo nhỏ hoặc vùng đất nổi lên trong nước, thường gặp trong các nghiên cứu về môi trường. Sự khan hiếm của từ này trong các tài liệu học thuật chứng tỏ mức độ ít được sử dụng trong tiếng Anh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp