Bản dịch của từ Ait trong tiếng Việt

Ait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ait (Noun)

ˌeiˌɑɪtˌi
eit
01

Một hòn đảo nhỏ trên sông.

A small island in a river.

Ví dụ

The picnic was on a picturesque ait in the middle of the river.

Chuyến dã ngoại diễn ra trên một địa điểm đẹp như tranh vẽ ở giữa sông.

The locals often fish near the ait for their daily catch.

Người dân địa phương thường câu cá gần ait để đánh bắt hàng ngày.

The ait was a popular spot for birdwatching and relaxation.

Ait là một địa điểm nổi tiếng để ngắm chim và thư giãn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ait

Không có idiom phù hợp