Bản dịch của từ Akron trong tiếng Việt

Akron

Noun [U/C]

Akron (Noun)

ˈækɹn̩
ˈækɹn̩
01

Một loại thuyền buồm nhẹ.

A type of lightweight sailing dinghy.

Ví dụ

Many people in the social club enjoy sailing in an Akron.

Nhiều người trong câu lạc bộ xã hội thích đi lái Akron.

The Akron race attracted sailors who wanted to try lightweight dinghies.

Cuộc đua Akron thu hút các thủy thủ muốn thử thuyền nhẹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Akron

Không có idiom phù hợp