Bản dịch của từ Alacrify trong tiếng Việt
Alacrify

Alacrify (Verb)
Để lấp đầy sự nhanh nhẹn; để tiếp thêm sinh lực, tiếp thêm sinh lực.
To fill with alacrity to energize invigorate.
The community event will alacrify our neighborhood's spirit and energy.
Sự kiện cộng đồng sẽ làm tràn đầy tinh thần và năng lượng cho khu phố.
The new park did not alacrify the residents' interest in social activities.
Công viên mới không làm tăng sự quan tâm của cư dân đến các hoạt động xã hội.
Will the charity concert alacrify participation in local social causes?
Buổi hòa nhạc từ thiện có làm tăng sự tham gia vào các nguyên nhân xã hội địa phương không?
Từ "alacrify" có nghĩa là làm cho nhanh chóng, hăng hái hoặc sẵn sàng. Đây là động từ hiếm gặp trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc hàn lâm. Từ này không có phiên bản British hoặc American khác nhau vì nó không phổ biến trong cả hai phương ngữ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể không quen thuộc với nhiều người, do đó thường có thể thay thế bằng các từ như "accelerate" hoặc "hasten" trong bối cảnh thông thường hơn.
Từ "alacrity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alacritas", có nghĩa là sự nhanh nhẹn hoặc sự vui vẻ. Nó được cấu thành từ động từ "alacer", mang ý nghĩa là sẵn lòng hoặc sống động. Từ thế kỷ 15, "alacrity" xuất hiện trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả sự nhạy bén và hăng hái trong hành động. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện ở sự thể hiện sáng tạo và tích cực trong phản ứng của con người đối với nhiệm vụ hoặc yêu cầu.
Từ "alacrity" không phổ biến trong các phần của IELTS; tần suất sử dụng của nó trong Listening, Reading, Writing và Speaking đều thấp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả sự sẵn sàng, hăng hái trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc tiếp nhận thông tin. Trong cuộc sống hàng ngày, "alacrity" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến độ sẵn sàng tham gia, như trong môi trường làm việc hoặc học tập, khi một cá nhân thể hiện sự nhiệt tình đối với trách nhiệm hoặc nhiệm vụ được giao.