Bản dịch của từ Energize trong tiếng Việt
Energize
Energize (Verb)
Mang lại sức sống và nhiệt huyết cho.
Give vitality and enthusiasm to.
Volunteers help energize the community events with their enthusiasm.
Tình nguyện viên giúp làm sôi động các sự kiện cộng đồng bằng sự nhiệt huyết của họ.
Music can energize people and create a lively atmosphere in gatherings.
Âm nhạc có thể làm cho người ta sôi động và tạo không khí sôi nổi trong các buổi tụ tập.
Regular exercise is known to energize both the body and mind.
Việc tập thể dục đều đặn được biết đến là làm cho cả cơ thể và tâm trí sôi động.
Dạng động từ của Energize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Energize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Energized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Energized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Energizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Energizing |
Họ từ
Từ "energize" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên tràn đầy năng lượng, phấn chấn hoặc kích thích. Trong tiếng Anh Mỹ, "energize" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng "invigorate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, với "energize" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao hoặc kinh doanh tại Mỹ.
Từ "energize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "energia", qua tiếng Pháp "énergie", có nghĩa là sức mạnh hoặc khả năng thực hiện công việc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "energize" được định nghĩa là làm cho sinh động hơn hoặc tạo ra năng lượng tích cực. Sự chuyển biến từ khái niệm năng lượng lý thuyết sang hành động khơi dậy năng lượng cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và cách mà nó phản ánh nhu cầu thực tiễn trong xã hội.
Từ "energize" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải hiểu và phân tích ngữ cảnh liên quan đến động lực và sự kích thích. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc khuyến khích người khác hoặc tạo ra không khí tích cực. Ngoài ra, "energize" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc, thể thao và các hoạt động xã hội nhằm thu hút sự tham gia và hứng khởi của người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp