Bản dịch của từ Alanine trong tiếng Việt
Alanine

Alanine (Noun)
Một axit amin là thành phần của hầu hết các protein.
An amino acid which is a constituent of most proteins.
Alanine is essential for muscle growth.
Alanine là cần thiết cho sự phát triển cơ bắp.
Not consuming enough alanine can affect protein synthesis.
Không tiêu thụ đủ alanine có thể ảnh hưởng đến tổng hợp protein.
Is alanine a common topic in IELTS speaking exams?
Alanine có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?
Alanine là một axit amin không thiết yếu, có công thức hóa học là C3H7NO2. Nó đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa protein và được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sinh lý của cơ thể. Alanine tồn tại dưới hai dạng đồng phân quang học chính: L-alanine và D-alanine, trong đó L-alanine là hình thức phổ biến nhất trong sinh vật sống. Tên gọi và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ.
Từ "alanine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alānus", mang nghĩa là "dòng chảy" hoặc "điều kiện". Alanine được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1850 bởi nhà hóa học Pháp Henri Braconnot. Alanine là một axit amin không thiết yếu trong sinh học, thường được sản xuất và chuyển hóa trong cơ thể. Kết nối với nghĩa hiện tại, alanine đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc protein và quá trình trao đổi chất của tế bào.
Alanine là một axit amin không thiết yếu, thường được biết đến trong lĩnh vực sinh học và y học. Tần suất sử dụng từ "alanine" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cấu trúc protein hoặc chuyển hóa cơ thể. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các bài nghiên cứu và bài viết khoa học về dinh dưỡng và sinh hóa, đặc biệt liên quan đến chức năng của protein trong cơ thể.