Bản dịch của từ Alanine trong tiếng Việt

Alanine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alanine (Noun)

ˈælənin
ˈælənin
01

Một axit amin là thành phần của hầu hết các protein.

An amino acid which is a constituent of most proteins.

Ví dụ

Alanine is essential for muscle growth.

Alanine là cần thiết cho sự phát triển cơ bắp.

Not consuming enough alanine can affect protein synthesis.

Không tiêu thụ đủ alanine có thể ảnh hưởng đến tổng hợp protein.

Is alanine a common topic in IELTS speaking exams?

Alanine có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alanine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alanine

Không có idiom phù hợp