Bản dịch của từ Alarmed trong tiếng Việt
Alarmed
Alarmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của báo động.
Simple past and past participle of alarm.
The community was alarmed by the increase in crime rates last year.
Cộng đồng đã lo lắng về sự gia tăng tội phạm năm ngoái.
The residents were not alarmed after the peaceful protest in downtown.
Cư dân không lo lắng sau cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm.
Were the citizens alarmed by the recent political changes in the city?
Công dân có lo lắng về những thay đổi chính trị gần đây ở thành phố không?
Dạng động từ của Alarmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alarming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp