Bản dịch của từ Alarmed trong tiếng Việt
Alarmed

Alarmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của báo động.
Simple past and past participle of alarm.
The community was alarmed by the increase in crime rates last year.
Cộng đồng đã lo lắng về sự gia tăng tội phạm năm ngoái.
The residents were not alarmed after the peaceful protest in downtown.
Cư dân không lo lắng sau cuộc biểu tình hòa bình ở trung tâm.
Were the citizens alarmed by the recent political changes in the city?
Công dân có lo lắng về những thay đổi chính trị gần đây ở thành phố không?
Dạng động từ của Alarmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alarm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alarmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alarmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alarms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alarming |
Họ từ
Từ "alarmed" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị hoảng sợ, lo lắng hoặc cảnh giác trước một tình huống đầy nguy hiểm hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "alarmed" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong một số trường hợp ở Anh, thể hiện sự lo ngại về an toàn công cộng hoặc sự kiện xã hội hơn là ở Mỹ, nơi từ này thường dùng trong những tình huống cá nhân hơn.
Từ "alarmed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alarma", có nghĩa là "cảnh báo". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động báo động hoặc khiến ai đó chú ý đến một mối nguy. Đến thế kỷ 16, "alarmed" được diễn đạt bằng động từ tiếng Anh để chỉ trạng thái lo lắng hoặc hồi hộp khi có dấu hiệu của nguy hiểm. Ngày nay, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc lo âu trước một tình huống bất ngờ.
Từ "alarmed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Nói, nơi người học có thể phải diễn đạt trạng thái cảm xúc và phản ứng đối với một tình huống cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự lo ngại hoặc sợ hãi, chẳng hạn như thông báo về thiên tai, sự kiện khẩn cấp hoặc khi mô tả phản ứng của cá nhân trước thông tin gây sốc. Tần suất sử dụng từ này phản ánh tính nhạy bén trong giao tiếp và khả năng diễn đạt cảm xúc trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



