Bản dịch của từ Alba trong tiếng Việt
Alba

Alba (Noun)
Alba roses are popular in social events for their sweet scent.
Hoa hồng Alba phổ biến trong các sự kiện xã hội vì hương thơm ngọt ngào.
The garden was adorned with beautiful Alba roses for the social gathering.
Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa hồng Alba đẹp cho buổi tụ tập xã hội.
She received a bouquet of Alba roses as a social gesture.
Cô nhận được một bó hoa hồng Alba như một cử chỉ xã hội.
Từ "alba" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alba" có nghĩa là "trắng" hoặc "bình minh". Trong một số ngữ cảnh, nó được sử dụng để chỉ thời gian sớm trong buổi sáng, khi ánh sáng bắt đầu xuất hiện. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn. Từ "alba" thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "alba" có nguồn gốc từ tiếng Latin "albus", có nghĩa là "trắng". Trong ngữ cảnh lịch sử, nó được sử dụng để chỉ màu sắc và thường gắn liền với các chi tiết văn hóa như ánh sáng và bình minh. Trong tiếng Ý, "alba" có nghĩa là "sáng" hay "bình minh", phản ánh bản chất của sự khởi đầu mới và tính thuần khiết. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để liên kết đến những hình ảnh tươi sáng, trong sáng và các khái niệm về sự tái sinh.
Từ "alba" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "alba" thường được sử dụng trong văn chương, đặc biệt liên quan đến ánh bình minh hoặc khung cảnh tự nhiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thơ ca để miêu tả sự chuyển tiếp từ bóng tối sang ánh sáng, tạo nên cảm giác tươi mới và hy vọng.