Bản dịch của từ Alba trong tiếng Việt

Alba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alba (Noun)

ˈɑlbə
ˈælbə
01

Một loại hoa hồng bụi có lá màu xanh xám và hoa màu trắng hồng, có mùi thơm ngọt ngào.

A shrub rose of a variety with grey-green leaves and pinkish-white, sweet-scented flowers.

Ví dụ

Alba roses are popular in social events for their sweet scent.

Hoa hồng Alba phổ biến trong các sự kiện xã hội vì hương thơm ngọt ngào.

The garden was adorned with beautiful Alba roses for the social gathering.

Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa hồng Alba đẹp cho buổi tụ tập xã hội.

She received a bouquet of Alba roses as a social gesture.

Cô nhận được một bó hoa hồng Alba như một cử chỉ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alba

Không có idiom phù hợp