Bản dịch của từ Albitic trong tiếng Việt
Albitic
Adjective
Albitic (Adjective)
01
Liên quan đến hoặc có chứa albite.
Relating to or containing albite.
Ví dụ
The albitic community focuses on local environmental issues.
Cộng đồng albitic tập trung vào các vấn đề môi trường địa phương.
They do not support albitic initiatives in their neighborhood.
Họ không ủng hộ các sáng kiến albitic trong khu phố của mình.
Are there any albitic groups in our city?
Có nhóm albitic nào ở thành phố chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Albitic
Không có idiom phù hợp