Bản dịch của từ Albitic trong tiếng Việt

Albitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albitic (Adjective)

ælbˈɪtɪk
ælbˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc có chứa albite.

Relating to or containing albite.

Ví dụ

The albitic community focuses on local environmental issues.

Cộng đồng albitic tập trung vào các vấn đề môi trường địa phương.

They do not support albitic initiatives in their neighborhood.

Họ không ủng hộ các sáng kiến albitic trong khu phố của mình.

Are there any albitic groups in our city?

Có nhóm albitic nào ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/albitic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albitic

Không có idiom phù hợp