Bản dịch của từ Albite trong tiếng Việt

Albite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albite (Noun)

ˈælbɑɪt
ˈælbɑɪt
01

Một khoáng chất giàu natri thuộc nhóm fenspat, thường có màu trắng, xuất hiện trong đá silicat.

A sodium-rich mineral of the feldspar group, typically white, occurring in silicate rocks.

Ví dụ

Albite is commonly found in granite and pegmatite rocks.

Albite thường được tìm thấy trong đá granite và đá pegmatite.

The geologist identified albite in the mineral samples.

Nhà địa chất đã xác định albite trong các mẫu khoáng sản.

Albite is used in the production of ceramics and glass.

Albite được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Albite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albite

Không có idiom phù hợp