Bản dịch của từ Albite trong tiếng Việt
Albite
Albite (Noun)
Albite is commonly found in granite and pegmatite rocks.
Albite thường được tìm thấy trong đá granite và đá pegmatite.
The geologist identified albite in the mineral samples.
Nhà địa chất đã xác định albite trong các mẫu khoáng sản.
Albite is used in the production of ceramics and glass.
Albite được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh.
Họ từ
Albite (NaAlSi3O8) là một loại khoáng sản silicate thuộc nhóm plagioclase, thường xuất hiện trong các đá magmatic và metamorphic. Nó có màu trắng hoặc xám, với độ cứng 6-6.5 trên thang Mohs. Trong nghiên cứu địa chất, albite có vai trò quan trọng trong việc xác định điều kiện hình thành đá. Từ "albite" được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về âm thanh hay nghĩa.
Từ "albite" xuất phát từ tiếng Latinh "albus", có nghĩa là "trắng". Albite là một khoáng vật thuộc nhóm feldspar, có công thức hóa học NaAlSi3O8. Sự xuất hiện của từ này lần đầu tiên vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc khoáng vật. Ý nghĩa của từ gắn liền với màu sắc đặc trưng của nó, thường là màu trắng hoặc trong suốt, phản ánh rõ nét tính chất của khoáng chất này.
Từ "albite" là một thuật ngữ địa chất chỉ một loại khoáng vật feldspar. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hầu như không xuất hiện, bởi nó chủ yếu thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và địa lý. Trong các bối cảnh khác, "albite" thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo địa chất hoặc trong giáo trình đào tạo chuyên ngành về khoáng sản và địa chất học. Sự sử dụng hạn chế của nó cho thấy tính chuyên môn cao và ngữ cảnh hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.