Bản dịch của từ Alderperson trong tiếng Việt
Alderperson

Alderperson (Noun)
The alderperson voted for the new park in our neighborhood.
Người đại diện đã bỏ phiếu cho công viên mới trong khu phố của chúng tôi.
The alderperson did not attend the city council meeting last week.
Người đại diện đã không tham dự cuộc họp hội đồng thành phố tuần trước.
Did the alderperson support the new housing project proposal?
Người đại diện có ủng hộ đề xuất dự án nhà ở mới không?
Từ "alderperson" là một danh từ chỉ một thành viên của một hội đồng thành phố hoặc thị trấn, thường có trách nhiệm đưa ra quyết định và chính sách địa phương. Thuật ngữ này được sử dụng để thay thế "alderman" nhằm thể hiện sự tôn trọng tính bình đẳng giới. Ở Mỹ, "alderperson" phổ biến hơn ở các thành phố nhấn mạnh sự đa dạng, trong khi ở Anh, "councilor" hoặc "councillor" thường được dùng hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, người giữ chức vụ này tham gia vào các vấn đề của cộng đồng.
Từ "alderperson" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "alderman", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "aldorman", trong đó "ald" có nghĩa là "cũ" hay "lớn tuổi", và "man" có nghĩa là "người". Chức danh này xuất hiện từ thế kỷ thứ 10, chỉ những người đứng đầu trong cộng đồng hoặc hội đồng quản trị. Ngày nay, "alderperson" được sử dụng để chỉ một thành viên của hội đồng thành phố, thể hiện sự tiến bộ trong ngôn ngữ nhằm bao hàm tính đa dạng và bình đẳng giới.
Từ "alderperson" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề chính trị và quản lý cộng đồng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các thành viên hội đồng thành phố tại các thành phố lớn của Mỹ và Canada. Việc lựa chọn từ này nhằm mục đích tạo sự bình đẳng về giới tính trong ngôn ngữ chính trị.