Bản dịch của từ Alee trong tiếng Việt

Alee

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alee (Adjective)

əlˈi
əlˈi
01

Bên mạn tàu được che gió.

On the side of a ship that is sheltered from the wind.

Ví dụ

The alee side of the ship was calm during the storm.

Bên alee của con tàu rất yên tĩnh trong cơn bão.

The crew did not work on the alee side today.

Thuyền viên không làm việc bên alee hôm nay.

Is the alee side safer for passengers during rough seas?

Bên alee có an toàn hơn cho hành khách trong biển động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alee

Không có idiom phù hợp