Bản dịch của từ Alee trong tiếng Việt
Alee

Alee (Adjective)
The alee side of the ship was calm during the storm.
Bên alee của con tàu rất yên tĩnh trong cơn bão.
The crew did not work on the alee side today.
Thuyền viên không làm việc bên alee hôm nay.
Is the alee side safer for passengers during rough seas?
Bên alee có an toàn hơn cho hành khách trong biển động không?
Từ "alee" được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, có nghĩa là phía đối diện với gió. Đây là một thuật ngữ chỉ hướng mà con tàu di chuyển khi gió đến từ phía bên lái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, và cả hai đều sử dụng phát âm "əˈliː". "Alee" thường gặp trong các văn bản về hàng hải và hoạt động ngoài trời liên quan đến gió và hải trình.
Từ "alee" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ từ "lee", có nguồn gốc từ tiếng Old English "leah", ý chỉ một khu vực an toàn được che chở khỏi gió hoặc thời tiết xấu. Thực tế, gốc Latin "leeward" cũng có mối liên hệ với việc tạo ra không gian hoặc nơi trú ẩn. Sử dụng hiện đại của "alee" ám chỉ đến hướng tránh gió, phản ánh ý nghĩa cổ của việc tìm kiếm sự bảo vệ khỏi tác động bên ngoài.
Từ "alee" (về phía tránh gió) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, thường liên quan đến lĩnh vực hàng hải hay ngoài trời. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng khi thảo luận về vị trí, an toàn hoặc chiến lược chèo thuyền. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra IELTS, nó có thể không phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống đặc thù hoặc ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp