Bản dịch của từ Algal trong tiếng Việt
Algal
Adjective
Algal (Adjective)
ˈælgl
ˈælgl
01
Liên quan đến hoặc tương tự như tảo.
Pertaining to or like algae.
Ví dụ
The algal bloom in the lake turned the water green.
Cơn nở tảo trong hồ làm cho nước chuyển sang màu xanh.
The algal research team studied the growth patterns of different species.
Nhóm nghiên cứu về tảo nghiên cứu về mô hình tăng trưởng của các loài khác nhau.
The algal outbreak affected the ecosystem of the coastal area.
Sự bùng phát tảo ảnh hưởng đến hệ sinh thái của khu vực ven biển.
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Algal cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Algal
Không có idiom phù hợp