Bản dịch của từ Algorithm trong tiếng Việt
Algorithm
Algorithm (Noun)
Một quy trình hoặc tập hợp các quy tắc phải tuân theo trong tính toán hoặc các hoạt động giải quyết vấn đề khác, đặc biệt là trên máy tính.
A process or set of rules to be followed in calculations or other problem-solving operations, especially by a computer.
The algorithm used by the social media platform is efficient.
Thuật toán được sử dụng bởi nền tảng truyền thông xã hội là hiệu quả.
The new algorithm improved the user experience on the social app.
Thuật toán mới đã cải thiện trải nghiệm người dùng trên ứng dụng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp