Bản dịch của từ Algorithm trong tiếng Việt
Algorithm

Algorithm(Noun)
Một quy trình hoặc tập hợp các quy tắc phải tuân theo trong tính toán hoặc các hoạt động giải quyết vấn đề khác, đặc biệt là trên máy tính.
A process or set of rules to be followed in calculations or other problem-solving operations, especially by a computer.

Dạng danh từ của Algorithm (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Algorithm | Algorithms |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật toán (algorithm) là một tập hợp các quy tắc hoặc bước đi được sắp xếp theo trình tự nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một tác vụ nhất định, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và toán học. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong dạng viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Thuật toán tạo nên nền tảng cho các quy trình lập trình, phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo trong công nghệ hiện đại.
Từ "algorithm" có nguồn gốc từ tên của nhà toán học người Ả Rập Al-Khwarizmi, người đã viết về các quy tắc tính toán vào thế kỷ thứ 9. Gốc Latin của từ này là "algoritmi", một biến thể của tên Al-Khwarizmi. Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến các thao tác số học, nhưng hiện nay đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ quy trình hoặc quy tắc nào được sử dụng trong giải quyết vấn đề, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học máy tính.
Từ "algorithm" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản về công nghệ thông tin và khoa học máy tính. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "algorithm" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về mạng xã hội, tìm kiếm thông tin trực tuyến và các ứng dụng trí tuệ nhân tạo, phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của nó trong các lĩnh vực hiện đại.
Họ từ
Thuật toán (algorithm) là một tập hợp các quy tắc hoặc bước đi được sắp xếp theo trình tự nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một tác vụ nhất định, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và toán học. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong dạng viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Thuật toán tạo nên nền tảng cho các quy trình lập trình, phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo trong công nghệ hiện đại.
Từ "algorithm" có nguồn gốc từ tên của nhà toán học người Ả Rập Al-Khwarizmi, người đã viết về các quy tắc tính toán vào thế kỷ thứ 9. Gốc Latin của từ này là "algoritmi", một biến thể của tên Al-Khwarizmi. Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến các thao tác số học, nhưng hiện nay đã mở rộng ra để chỉ bất kỳ quy trình hoặc quy tắc nào được sử dụng trong giải quyết vấn đề, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học máy tính.
Từ "algorithm" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản về công nghệ thông tin và khoa học máy tính. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "algorithm" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về mạng xã hội, tìm kiếm thông tin trực tuyến và các ứng dụng trí tuệ nhân tạo, phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của nó trong các lĩnh vực hiện đại.
