Bản dịch của từ Algorithm trong tiếng Việt

Algorithm

Noun [U/C]

Algorithm (Noun)

ˈælgɚˌɪðəm
ˈælgəɹˌɪðəm
01

Một quy trình hoặc tập hợp các quy tắc phải tuân theo trong tính toán hoặc các hoạt động giải quyết vấn đề khác, đặc biệt là trên máy tính.

A process or set of rules to be followed in calculations or other problem-solving operations, especially by a computer.

Ví dụ

The algorithm used by the social media platform is efficient.

Thuật toán được sử dụng bởi nền tảng truyền thông xã hội là hiệu quả.

The new algorithm improved the user experience on the social app.

Thuật toán mới đã cải thiện trải nghiệm người dùng trên ứng dụng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Algorithm

Không có idiom phù hợp