Bản dịch của từ Aliments trong tiếng Việt

Aliments

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliments (Noun)

ˈæləmənts
ˈæləmənts
01

Thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng; sự nuôi dưỡng.

Food or sustenance nourishment.

Ví dụ

Many people enjoy sharing their favorite aliments at community events.

Nhiều người thích chia sẻ thực phẩm yêu thích tại các sự kiện cộng đồng.

Not all aliments are healthy; some can be harmful to society.

Không phải tất cả thực phẩm đều lành mạnh; một số có thể gây hại cho xã hội.

What aliments do you recommend for a balanced community diet?

Bạn đề xuất thực phẩm nào cho chế độ ăn uống cân bằng của cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aliments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliments

Không có idiom phù hợp