Bản dịch của từ Aliunde trong tiếng Việt

Aliunde

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliunde (Adverb)

eɪliˈʌndi
eɪliˈʌndi
01

Từ nơi khác; từ một nguồn khác.

From elsewhere from another source.

Ví dụ

Many ideas in social studies come aliunde from various cultural sources.

Nhiều ý tưởng trong nghiên cứu xã hội đến từ nhiều nguồn văn hóa.

Social policies should not rely aliunde on outdated research methods.

Chính sách xã hội không nên dựa vào các phương pháp nghiên cứu lỗi thời.

Do social movements gain support aliunde from international organizations?

Các phong trào xã hội có nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aliunde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliunde

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.