Bản dịch của từ Alive and kicking trong tiếng Việt

Alive and kicking

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alive and kicking (Idiom)

əˈlɪ.vəndˈkɪ.kɪŋ
əˈlɪ.vəndˈkɪ.kɪŋ
01

Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Full of energy and enthusiasm.

Ví dụ

She's alive and kicking, ready for the IELTS exam tomorrow.

Cô ấy sống động và đầy năng lượng, sẵn sàng cho kỳ thi IELTS ngày mai.

He's not alive and kicking after pulling an all-nighter studying.

Anh ấy không sống động và đầy năng lượng sau khi thức cả đêm học.

Are you feeling alive and kicking before your speaking test?

Bạn có cảm thấy sống động và đầy năng lượng trước bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alive and kicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alive and kicking

Không có idiom phù hợp