Bản dịch của từ Alive and kicking trong tiếng Việt
Alive and kicking

Alive and kicking (Idiom)
Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Full of energy and enthusiasm.
She's alive and kicking, ready for the IELTS exam tomorrow.
Cô ấy sống động và đầy năng lượng, sẵn sàng cho kỳ thi IELTS ngày mai.
He's not alive and kicking after pulling an all-nighter studying.
Anh ấy không sống động và đầy năng lượng sau khi thức cả đêm học.
Are you feeling alive and kicking before your speaking test?
Bạn có cảm thấy sống động và đầy năng lượng trước bài thi nói không?
Cụm từ "alive and kicking" được sử dụng để chỉ trạng thái sống động, khỏe mạnh, và hoạt động tích cực của một người hoặc một thứ gì đó. Cụm từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự trường tồn bất chấp những thử thách. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng.
Cụm từ "alive and kicking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là còn sống, hoạt động mạnh mẽ hoặc vẫn còn hiệu lực. Cấu trúc từ có thể được phân tích từ hai thành phần chính: "alive" xuất phát từ tiếng Anh cổ "anleof", có nghĩa là sống, và "kicking", từ động từ "kick", biểu trưng cho sự năng động và hoạt bát. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái sinh động, khỏe khoắn của một cá nhân hay sự vật, nhấn mạnh tính tích cực và sự hiện diện trong cuộc sống.
Cụm từ "alive and kicking" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, để diễn đạt ý nghĩa về sự sống động, năng động hay sự tồn tại tích cực. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các bài đọc là khá thấp, nhưng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để mô tả sự khỏe mạnh của con người hoặc tình trạng tốt của một sự vật, hiện tượng. Cụm từ này mang tính chất tích cực và thường được sử dụng trong các tình huống như thông báo về sức khỏe hay sự phát triển của một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp