Bản dịch của từ Alkalifies trong tiếng Việt
Alkalifies

Alkalifies (Verb)
The new policy alkalifies the community's water supply for better health.
Chính sách mới làm kiềm hóa nguồn nước của cộng đồng để cải thiện sức khỏe.
The initiative does not alkalify the soil in urban areas effectively.
Sáng kiến không làm kiềm hóa đất ở khu vực đô thị một cách hiệu quả.
Does this project alkalify public spaces for community gatherings?
Dự án này có làm kiềm hóa không gian công cộng cho các buổi họp cộng đồng không?
Họ từ
Từ "alkalifies" là động từ, có nghĩa là làm cho một chất trở nên kiềm tính hơn hoặc gia tăng độ pH của nó, thường liên quan đến quá trình hóa học trong các bối cảnh nghiên cứu về môi trường hoặc sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác nhau đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật, có thể thấy sự khác biệt trong cách trình bày thông tin giữa hai biến thể này.
Từ "alkalifies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alcalis", có nghĩa là "bazo". Được hình thành từ gốc Ả Rập "al-qaly", có nghĩa là "tro", từ đó phản ánh sự liên kết với các chất kiềm trong hóa học. Từ giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một chất trở nên kiềm, thường trong ngữ cảnh hóa học và sinh học. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh chính xác quá trình này, nhấn mạnh tầm quan trọng của pH trong các phản ứng hóa học.
Từ "alkalifies" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh cụ thể của hóa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một chất trở nên kiềm tính hơn, thường gặp trong giáo dục, nghiên cứu và thảo luận về môi trường, sản xuất thực phẩm. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này là hạn chế, chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.