Bản dịch của từ Alkalifies trong tiếng Việt
Alkalifies
Verb
Alkalifies (Verb)
ˌælkəlˈɑfizɨz
ˌælkəlˈɑfizɨz
Ví dụ
The new policy alkalifies the community's water supply for better health.
Chính sách mới làm kiềm hóa nguồn nước của cộng đồng để cải thiện sức khỏe.
The initiative does not alkalify the soil in urban areas effectively.
Sáng kiến không làm kiềm hóa đất ở khu vực đô thị một cách hiệu quả.
Does this project alkalify public spaces for community gatherings?
Dự án này có làm kiềm hóa không gian công cộng cho các buổi họp cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alkalifies
Không có idiom phù hợp