Bản dịch của từ All-clear trong tiếng Việt
All-clear

All-clear (Noun)
Một tín hiệu cho thấy nguy hiểm hoặc khó khăn đã qua.
A signal that danger or difficulty is over.
After the earthquake, the government issued an all-clear for the residents.
Sau trận động đất, chính phủ đã ban hành thông báo hoàn toàn rõ ràng cho người dân.
The all-clear was given, and the people returned to their homes safely.
Thông báo hoàn toàn rõ ràng đã được đưa ra và người dân đã trở về nhà an toàn.
Receiving the all-clear message brought relief to the entire community.
Nhận được thông báo hoàn toàn rõ ràng đã mang lại sự nhẹ nhõm cho toàn bộ cộng đồng.
Từ "all-clear" được sử dụng như một cụm danh từ trong tiếng Anh để chỉ tín hiệu báo rằng một tình huống nguy hiểm hoặc bất an đã kết thúc và mọi thứ trở lại bình thường. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được sử dụng trong bối cảnh thông báo an toàn sau một sự cố như thiên tai hay khủng bố. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm này với cùng ngữ nghĩa, nhưng thường nhấn mạnh hơn về việc khôi phục sự yên bình và an toàn cho cộng đồng.
Từ "all-clear" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "all" (toàn bộ) và "clear" (sạch, rõ ràng). Có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 19, cụm từ này được sử dụng để thông báo rằng một tình huống nguy hiểm đã kết thúc. Ngày nay, "all-clear" thường được dùng trong ngữ cảnh an toàn, như trong các báo cáo khẩn cấp, để xác nhận rằng không còn nguy cơ nào tồn tại, nhấn mạnh sự trở lại trạng thái bình thường.
Từ "all-clear" thường xuất hiện trong bối cảnh đánh giá tình huống an toàn, chẳng hạn như sau sự cố hoặc thiên tai, thể hiện rằng mọi nguy hiểm đã qua đi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi nói về thông báo hoặc tin tức. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "all-clear" thường được dùng trong các tình huống khẩn cấp để thông báo rằng người dân có thể trở lại sinh hoạt bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp