Bản dịch của từ All-clear trong tiếng Việt

All-clear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-clear (Noun)

ˈælklɚ
ˈælklɚ
01

Một tín hiệu cho thấy nguy hiểm hoặc khó khăn đã qua.

A signal that danger or difficulty is over.

Ví dụ

After the earthquake, the government issued an all-clear for the residents.

Sau trận động đất, chính phủ đã ban hành thông báo hoàn toàn rõ ràng cho người dân.

The all-clear was given, and the people returned to their homes safely.

Thông báo hoàn toàn rõ ràng đã được đưa ra và người dân đã trở về nhà an toàn.

Receiving the all-clear message brought relief to the entire community.

Nhận được thông báo hoàn toàn rõ ràng đã mang lại sự nhẹ nhõm cho toàn bộ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all-clear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All-clear

Không có idiom phù hợp