Bản dịch của từ All-encompassing trong tiếng Việt

All-encompassing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All-encompassing (Adjective)

əlˈɛŋkəmpsənsɨz
əlˈɛŋkəmpsənsɨz
01

Bao gồm tất cả mọi thứ hoặc tất cả mọi người.

Including everything or everyone.

Ví dụ

The community center offers all-encompassing services for residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ toàn diện cho cư dân.

The charity's mission is to provide all-encompassing support to families in need.

Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là cung cấp hỗ trợ toàn diện cho các gia đình cần giúp đỡ.

The social program aims to create an all-encompassing environment for participants.

Chương trình xã hội nhằm tạo ra môi trường toàn diện cho người tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all-encompassing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All-encompassing

Không có idiom phù hợp