Bản dịch của từ All-encompassing trong tiếng Việt
All-encompassing

All-encompassing (Adjective)
Bao gồm tất cả mọi thứ hoặc tất cả mọi người.
The community center offers all-encompassing services for residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ toàn diện cho cư dân.
The charity's mission is to provide all-encompassing support to families in need.
Sứ mệnh của tổ chức từ thiện là cung cấp hỗ trợ toàn diện cho các gia đình cần giúp đỡ.
The social program aims to create an all-encompassing environment for participants.
Chương trình xã hội nhằm tạo ra môi trường toàn diện cho người tham gia.
Từ "all-encompassing" có nghĩa là bao gồm tất cả, không loại trừ bất kỳ yếu tố nào. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một khái niệm, chính sách hoặc hệ thống có tính toàn diện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn phong. "All-encompassing" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chính trị để nhấn mạnh tính bao quát và sự đồng bộ.
Từ "all-encompassing" được hình thành từ tiền tố "all-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với tính từ "encompassing" bắt nguồn từ động từ "encompass", có nguồn gốc từ tiếng Latin "comprehendere" nghĩa là bao gồm hay bao trùm. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh khái niệm tổng quát, bao trùm mọi khía cạnh hoặc yếu tố, nhằm chỉ ra một phạm vi rộng lớn và liên quan đến tất cả các phần tử trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "all-encompassing" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các lý thuyết, phương pháp hay giải pháp có khả năng bao quát toàn diện nhiều khía cạnh khác nhau. Từ này có thể thường thấy trong các bài viết nghiên cứu hoặc báo cáo, khi cần nhấn mạnh tính toàn diện và sự bao quát của một khái niệm hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp