Bản dịch của từ All inclusive trong tiếng Việt

All inclusive

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All inclusive (Phrase)

ˈɔl ˌɪnklˈusɨv
ˈɔl ˌɪnklˈusɨv
01

Bao gồm mọi thứ hoặc mọi người.

Including everything or everyone.

Ví dụ

The community center offers an all inclusive program for everyone.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình bao gồm mọi người.

The event is not all inclusive; some activities require extra fees.

Sự kiện không bao gồm tất cả; một số hoạt động cần phí thêm.

Is the festival all inclusive for all age groups and backgrounds?

Liệu lễ hội có bao gồm tất cả các nhóm tuổi và nền tảng không?

The all-inclusive package covers meals, drinks, and activities.

Gói trọn gói bao gồm bữa ăn, đồ uống và hoạt động.

Some people prefer all-inclusive resorts for stress-free vacations.

Một số người thích khu nghỉ dưỡng trọn gói cho kỳ nghỉ không căng thẳng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng All inclusive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All inclusive

Không có idiom phù hợp