Bản dịch của từ All set trong tiếng Việt

All set

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All set (Phrase)

ɑl sɛt
ɑl sɛt
01

Mọi thứ đã sẵn sàng hoặc theo thứ tự.

Everything is ready or in order.

Ví dụ

The party decorations are all set for the event.

Trang trí cho bữa tiệc đã sẵn sàng.

The volunteers have made sure the food is all set.

Những tình nguyện viên đã đảm bảo thức ăn đã sẵn sàng.

The schedule for the charity drive is all set and organized.

Lịch trình cho chương trình từ thiện đã sẵn sàng và được tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all set/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] In general, it can be seen that there are five stages in this process, starting with milk blended together with water and ending with the final product to be consumed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with All set

Không có idiom phù hợp