Bản dịch của từ All set trong tiếng Việt
All set

All set (Phrase)
Mọi thứ đã sẵn sàng hoặc theo thứ tự.
Everything is ready or in order.
The party decorations are all set for the event.
Trang trí cho bữa tiệc đã sẵn sàng.
The volunteers have made sure the food is all set.
Những tình nguyện viên đã đảm bảo thức ăn đã sẵn sàng.
The schedule for the charity drive is all set and organized.
Lịch trình cho chương trình từ thiện đã sẵn sàng và được tổ chức.
Từ "all set" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trạng thái sẵn sàng hoặc hoàn tất mọi thứ cần thiết cho một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và mang nghĩa gần như tương đương với "ready" trong ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Cách phát âm ở cả hai dạng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "all set" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "all" xuất phát từ tiếng Anh cổ "alle" và "set" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "settan", có nghĩa là đặt hoặc bố trí. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng chuẩn bị sẵn sàng cho một hoạt động hoặc sự kiện. Sự kết hợp giữa "all" và "set" nhấn mạnh sự hoàn thiện và sẵn sàng, phản ánh ý nghĩa sử dụng hiện tại của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "all set" thường ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như chuẩn bị cho một sự kiện hay hoạt động nào đó. Cụm này mang ý nghĩa rằng mọi thứ đã sẵn sàng và đã được chuẩn bị hoàn chỉnh, thể hiện sự xác nhận và yên tâm trong tiến trình của một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
