Bản dịch của từ All the while trong tiếng Việt
All the while

All the while (Phrase)
She smiled at me all the while during the meeting.
Cô ấy cười với tôi suốt cuộc họp.
He didn't notice her all the while they were talking.
Anh ấy không chú ý đến cô ấy suốt thời gian họ nói chuyện.
Did you feel uncomfortable all the while at the event?
Bạn có cảm thấy không thoải mái suốt thời gian ở sự kiện không?
"Cụm từ 'all the while' được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài mà một hành động hoặc tình huống xảy ra đồng thời với một hành động khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu hoặc ngữ cảnh nhưng không làm thay đổi bản chất của cụm từ".
Cụm từ "all the while" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "alle th while", sử dụng trong các văn bản từ thế kỷ 14. Từ "all" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eall", có nghĩa là "toàn bộ", trong khi "while" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "hwilō", nghĩa là "thời gian". Cụm từ này hiện đại thể hiện sự liên tục trong thời gian, thường được dùng để chỉ sự đồng hành với một hành động khác, phản ánh rõ nét sự liên kết giữa các khoảng thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "all the while" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi diễn đạt tình huống song song hoặc các tình huống tương phản. Trong văn viết và giao tiếp, cụm từ này thường xuất hiện để nhấn mạnh một sự kiện xảy ra đồng thời với một sự kiện khác, thường trong bối cảnh kể chuyện hoặc mô tả các động thái trong các tình huống xã hội, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



