Bản dịch của từ All things considered trong tiếng Việt
All things considered

All things considered (Phrase)
Tính đến mọi thứ.
Taking everything into account.
All things considered, the community center is a valuable asset.
Xét mọi điều, trung tâm cộng đồng là tài sản quý giá.
All things considered, the social event was a great success.
Tính tất cả mọi điều, sự kiện xã hội đã thành công tốt đẹp.
All things considered, social services play a crucial role in society.
Xem xét tất cả mọi điều, dịch vụ xã hội đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
All things considered, social media has a significant impact on society.
Xét cả mọi việc, mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.
All things considered, social gatherings play a crucial role in community bonding.
Tính tất cả mọi việc, các buổi tụ tập xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết cộng đồng.
"Cân nhắc tất cả" là một cụm từ thường được sử dụng để tóm tắt các yếu tố hoặc khía cạnh đã được xem xét trước khi đưa ra kết luận hoặc quyết định. Cụm từ này mang tính chất tổng hợp, thể hiện sự đánh giá toàn diện. Dù không có sự khác biệt ngữ âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết chính thức và trong giao tiếp hàng ngày, nhằm làm nâng cao tính thuyết phục trong lập luận.
Cụm từ "all things considered" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, mang nghĩa "sau khi xem xét tất cả các yếu tố". Nó có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "omnia ab uno", nghĩa là "tất cả từ một", thể hiện sự tổng hợp và đánh giá tổng quát. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã trở thành phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ XX, phản ánh sắc thái phân tích và quyết định trong giao tiếp hiện đại, khi người nói muốn nhấn mạnh rằng mọi yếu tố đã được cân nhắc kỹ lưỡng.
Cụm từ "all things considered" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc đánh giá tổng thể hoặc tổng hợp các yếu tố trước khi đưa ra quyết định. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh cần trình bày quan điểm hoặc phân tích một vấn đề phức tạp. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng phổ biến trong văn bản học thuật và những cuộc thảo luận chính thức, thể hiện khả năng tư duy phản biện và sự thấu đáo trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
