Bản dịch của từ Allegorical trong tiếng Việt

Allegorical

Adjective

Allegorical (Adjective)

æləgˈɔɹəkl
æləgˈɑɹɪkl
01

Cấu thành hoặc chứa ngụ ngôn.

Constituting or containing allegory

Ví dụ

The allegorical story about animals teaches moral lessons effectively.

Câu chuyện mang tính bói toán về động vật giảng dạy bài học đạo đức một cách hiệu quả.

Not all students appreciate the allegorical nature of the novel.

Không phải tất cả học sinh đều đánh giá cao tính chất bói toán của cuốn tiểu thuyết.

Is the painting you mentioned an allegorical representation of society?

Bức tranh mà bạn đề cập có phải là biểu tượng hình ảnh bói toán về xã hội không?

Her allegorical novel criticizes societal norms.

Cuốn tiểu thuyết tượng trưng của cô ấy chỉ trích các quy tắc xã hội.

The painting's allegorical elements convey deep social messages.

Các yếu tố tượng trưng của bức tranh truyền đạt những thông điệp xã hội sâu sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allegorical

Không có idiom phù hợp