Bản dịch của từ Allegorical trong tiếng Việt
Allegorical

Allegorical (Adjective)
Cấu thành hoặc chứa ngụ ngôn.
The allegorical story about animals teaches moral lessons effectively.
Câu chuyện mang tính bói toán về động vật giảng dạy bài học đạo đức một cách hiệu quả.
Not all students appreciate the allegorical nature of the novel.
Không phải tất cả học sinh đều đánh giá cao tính chất bói toán của cuốn tiểu thuyết.
Is the painting you mentioned an allegorical representation of society?
Bức tranh mà bạn đề cập có phải là biểu tượng hình ảnh bói toán về xã hội không?
Her allegorical novel criticizes societal norms.
Cuốn tiểu thuyết tượng trưng của cô ấy chỉ trích các quy tắc xã hội.
The painting's allegorical elements convey deep social messages.
Các yếu tố tượng trưng của bức tranh truyền đạt những thông điệp xã hội sâu sắc.
Họ từ
Từ "allegorical" có nguồn gốc từ thuật ngữ "allegory", nghĩa là biểu tượng hay ẩn dụ, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để diễn tả ý tưởng hoặc thông điệp sâu sắc thông qua hình ảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được dùng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong các tác phẩm văn học, "allegorical" thường chỉ những tác phẩm mang tính chất giáo dục hoặc tư tưởng, như "Chuyện Mùa Xuân", nơi người viết sử dụng hình tượng để phản ánh thực tại xã hội.
Từ "allegorical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allegoria", được hình thành từ hai phần: "alla-" có nghĩa là "đến" và "agorein" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nói". Khái niệm này đã xuất hiện từ thời Ai Cập cổ đại và Hy Lạp cổ đại, thường dùng để chỉ những tác phẩm văn học, nghệ thuật mà ý nghĩa biểu tượng vượt ra ngoài những gì thể hiện bề ngoài. Ngày nay, "allegorical" được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương chứa đựng ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc, phản ánh các chủ đề về đạo đức, triết học hoặc xã hội.
Từ "allegorical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về văn học hoặc ngữ nghĩa. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hay văn chương mang tính biểu tượng, như truyện cổ tích hoặc tiểu thuyết, nhằm chuyển tải thông điệp sâu sắc hơn qua hình thức tương tự. Sự thích hợp của từ này thường gặp trong các phân tích phê bình văn học và thảo luận về tư tưởng triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp