Bản dịch của từ Allegory trong tiếng Việt
Allegory

Allegory (Noun)
Animal Farm by George Orwell is an allegory of the Russian Revolution.
Animal Farm của George Orwell là một bài ngụ ngôn về Cách mạng Nga.
The novel 'Lord of the Flies' is seen as an allegory of society.
Cuốn tiểu thuyết 'Lord of the Flies' được xem là một bài ngụ ngôn về xã hội.
The painting 'The Garden of Earthly Delights' is considered an allegory.
Bức tranh 'The Garden of Earthly Delights' được coi là một bài ngụ ngôn.
Dạng danh từ của Allegory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Allegory | Allegories |
Họ từ
Chúng ta có thể định nghĩa "allegory" là một hình thức nghệ thuật mà trong đó các nhân vật, sự kiện hoặc khái niệm được sử dụng để biểu đạt một ý tưởng trừu tượng hoặc một thông điệp sâu sắc hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay viết. Allegory thường được vận dụng trong văn học, hội họa và phim ảnh để truyền tải thông điệp xã hội hoặc chính trị một cách gián tiếp.
Từ "allegory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "allegoria", có nghĩa là "nghĩa tượng trưng", được hình thành từ từ Hy Lạp "allegoria" (ἀλληγορία), từ "allos" (khác) và "agoreuein" (nói công khai). Thời kỳ đầu, ví dụ nổi bật về phép tu từ này là trong các tác phẩm triết học và tôn giáo nhằm truyền đạt thông điệp sâu sắc hơn qua hình ảnh. Ngày nay, "allegory" chỉ một hình thức nghệ thuật mà ý nghĩa sâu xa được truyền tải thông qua những câu chuyện hoặc nhân vật, vẫn duy trì tính chất tượng trưng và khái niệm tương tự từ nguyên gốc.
Từ "allegory" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và học thuật, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS có phần hạn chế. Trong phần Writing và Speaking, "allegory" có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn chương hoặc nghệ thuật, trong khi trong phần Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về phân tích văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "allegory" thường được dùng để chỉ các biểu tượng phức tạp hoặc thông điệp ẩn dụ trong nghệ thuật, phim ảnh và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp