Bản dịch của từ Allegory trong tiếng Việt

Allegory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allegory (Noun)

ˈæləgˌɔɹi
ˈæləgˌoʊɹi
01

Một câu chuyện, bài thơ hoặc bức tranh có thể được giải thích để bộc lộ một ý nghĩa ẩn giấu, thường là ý nghĩa đạo đức hoặc chính trị.

A story poem or picture that can be interpreted to reveal a hidden meaning typically a moral or political one.

Ví dụ

Animal Farm by George Orwell is an allegory of the Russian Revolution.

Animal Farm của George Orwell là một bài ngụ ngôn về Cách mạng Nga.

The novel 'Lord of the Flies' is seen as an allegory of society.

Cuốn tiểu thuyết 'Lord of the Flies' được xem là một bài ngụ ngôn về xã hội.

The painting 'The Garden of Earthly Delights' is considered an allegory.

Bức tranh 'The Garden of Earthly Delights' được coi là một bài ngụ ngôn.

Dạng danh từ của Allegory (Noun)

SingularPlural

Allegory

Allegories

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allegory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allegory

Không có idiom phù hợp