Bản dịch của từ Allergen trong tiếng Việt

Allergen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allergen (Noun)

ˈælɚdʒn
ˈæləɹdʒɛn
01

Một chất gây ra phản ứng dị ứng.

A substance that causes an allergic reaction.

Ví dụ

Peanuts are a common allergen in many social gatherings.

Đậu phộng là một chất gây dị ứng phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt.

Many people do not know their allergen triggers at parties.

Nhiều người không biết các chất gây dị ứng của họ tại các bữa tiệc.

Is gluten an allergen for most people in social events?

Gluten có phải là chất gây dị ứng cho hầu hết mọi người trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allergen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allergen

Không có idiom phù hợp