Bản dịch của từ Allergens trong tiếng Việt

Allergens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allergens (Noun)

ˈælɚdʒnz
ˈælɚdʒnz
01

Các chất gây dị ứng.

Substances that cause an allergic reaction.

Ví dụ

Pollen and dust are common allergens in urban areas like New York.

Phấn hoa và bụi là những chất gây dị ứng phổ biến ở New York.

Many people do not realize they are allergic to certain allergens.

Nhiều người không nhận ra họ bị dị ứng với một số chất gây dị ứng.

Are pet dander and nuts serious allergens for your friends?

Lông thú cưng và hạt có phải là chất gây dị ứng nghiêm trọng với bạn bè bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allergens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allergens

Không có idiom phù hợp