Bản dịch của từ Alliaceous trong tiếng Việt
Alliaceous

Alliaceous (Adjective)
The alliaceous flavor of garlic enhances many social dishes at parties.
Hương vị của tỏi làm tăng thêm nhiều món ăn trong các bữa tiệc.
Onions are not alliaceous vegetables for everyone in social gatherings.
Hành không phải là loại rau alliaceous cho tất cả mọi người trong các buổi tụ họp.
Are alliaceous herbs used in traditional dishes at community events?
Có phải các loại thảo mộc alliaceous được sử dụng trong các món ăn truyền thống tại sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Tính từ "alliaceous" xuất phát từ tiếng Latin "allium" có nghĩa là tỏi, chỉ những đặc điểm hoặc thuộc tính liên quan đến nhóm thực vật có mùi như tỏi, hành hay hành tây. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này miêu tả các loại thực vật thuộc họ Alliaceae, nổi bật với các hợp chất sulfur có hương vị đặc trưng. Từ "alliaceous" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các ngành như thực vật học và ẩm thực.
Từ "alliaceous" xuất phát từ tiếng La tinh "allium", có nghĩa là "hành" hoặc "tỏi", liên quan đến nhóm thực phẩm chứa các hợp chất lưu huỳnh đặc trưng như hành, tỏi. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả những thực phẩm và hương vị giống như hành tỏi. Ý nghĩa hiện tại chỉ những loại thực phẩm có mùi vị tương tự, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và đặc điểm cảm quan của chúng.
Từ "alliaceous" không phải là từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn như sinh học hoặc ẩm thực, mô tả các loại thực vật thuộc họ hành như tỏi, hành và hành tây. Trong các nghiên cứu về thực phẩm hoặc sức khỏe, từ này có thể được dùng để thảo luận về lợi ích sức khỏe của các thực phẩm chứa hợp chất lưu huỳnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp