Bản dịch của từ Alliaceous trong tiếng Việt
Alliaceous
Adjective
Alliaceous (Adjective)
Ví dụ
The alliaceous flavor of garlic enhances many social dishes at parties.
Hương vị của tỏi làm tăng thêm nhiều món ăn trong các bữa tiệc.
Onions are not alliaceous vegetables for everyone in social gatherings.
Hành không phải là loại rau alliaceous cho tất cả mọi người trong các buổi tụ họp.
Are alliaceous herbs used in traditional dishes at community events?
Có phải các loại thảo mộc alliaceous được sử dụng trong các món ăn truyền thống tại sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alliaceous
Không có idiom phù hợp