Bản dịch của từ Alliaceous trong tiếng Việt

Alliaceous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alliaceous (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị các loài thực vật thuộc nhóm bao gồm hành và các loại hành khác.

Relating to or denoting plants of a group that comprises the onions and other alliums.

Ví dụ

The alliaceous flavor of garlic enhances many social dishes at parties.

Hương vị của tỏi làm tăng thêm nhiều món ăn trong các bữa tiệc.

Onions are not alliaceous vegetables for everyone in social gatherings.

Hành không phải là loại rau alliaceous cho tất cả mọi người trong các buổi tụ họp.

Are alliaceous herbs used in traditional dishes at community events?

Có phải các loại thảo mộc alliaceous được sử dụng trong các món ăn truyền thống tại sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alliaceous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alliaceous

Không có idiom phù hợp