Bản dịch của từ Allied trong tiếng Việt

Allied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allied (Verb)

əlˈaɪd
ˈælaɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ally.

Simple past and past participle of ally.

Ví dụ

They allied with local groups to support community development in 2022.

Họ đã liên minh với các nhóm địa phương để hỗ trợ phát triển cộng đồng vào năm 2022.

The organizations did not ally for the social campaign last year.

Các tổ chức đã không liên minh cho chiến dịch xã hội năm ngoái.

Did they ally with others for the charity event in March?

Họ đã liên minh với những người khác cho sự kiện từ thiện vào tháng Ba không?

Dạng động từ của Allied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ally

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Allied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Allied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Allies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Allying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allied

Không có idiom phù hợp