Bản dịch của từ Allied trong tiếng Việt
Allied

Allied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ally.
Simple past and past participle of ally.
They allied with local groups to support community development in 2022.
Họ đã liên minh với các nhóm địa phương để hỗ trợ phát triển cộng đồng vào năm 2022.
The organizations did not ally for the social campaign last year.
Các tổ chức đã không liên minh cho chiến dịch xã hội năm ngoái.
Did they ally with others for the charity event in March?
Họ đã liên minh với những người khác cho sự kiện từ thiện vào tháng Ba không?
Dạng động từ của Allied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ally |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Allied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Allied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Allies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Allying |
Họ từ
Từ "allied" có nguồn gốc từ động từ "ally", nghĩa là liên minh hoặc kết hợp. Trong tiếng Anh, "allied" được sử dụng để chỉ những đối tác, quốc gia hoặc nhóm có mối quan hệ chặt chẽ và hợp tác với nhau, thường trong bối cảnh quân sự hay chính trị. Về ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong viết, "allied" giữ nguyên hình thức. Từ này thường được dùng trong các văn bản lịch sử hoặc quan hệ quốc tế.
Từ "allied" có nguồn gốc từ động từ La tinh "alliāre", có nghĩa là "liên kết" hoặc "kết nối". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc kết nối hoặc hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân nhằm đạt được một mục tiêu chung. Sự phát triển về nghĩa của từ "allied" trong tiếng Anh hiện đại thường ám chỉ đến sự hợp tác trong các cuộc xung đột, nhất là trong bối cảnh các liên minh quân sự, phản ánh tính chất liên kết chặt chẽ của các bên tham gia.
Từ "allied" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các văn bản liên quan đến lịch sử, chính trị và liên minh quốc tế thường được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "allied" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức hay cá nhân nhằm đạt được mục tiêu chung, đặc biệt trong các cuộc hội thảo, thảo luận chính trị hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp