Bản dịch của từ Allison trong tiếng Việt

Allison

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allison (Noun)

ˈæ.lɪ.sən
ˈæ.lɪ.sən
01

Một tên riêng dành cho nữ.

A female given name.

Ví dụ

Allison attended the social event last Saturday with her friends.

Allison đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước với bạn bè.

Allison did not enjoy the social gathering at the community center.

Allison không thích buổi gặp mặt xã hội tại trung tâm cộng đồng.

Did Allison speak at the social meeting last week?

Allison có nói chuyện tại cuộc họp xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allison/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allison

Không có idiom phù hợp