Bản dịch của từ Allowableness trong tiếng Việt
Allowableness
Allowableness (Noun)
Chất lượng cho phép; sự cho phép, tính hợp pháp.
The quality of being allowable permissibility legitimacy.
The allowableness of social media use varies among different cultures.
Tính hợp pháp của việc sử dụng mạng xã hội khác nhau giữa các nền văn hóa.
The allowableness of certain behaviors is often debated in society.
Tính hợp pháp của một số hành vi thường được tranh luận trong xã hội.
Is the allowableness of public protests recognized in your country?
Tính hợp pháp của các cuộc biểu tình công khai có được công nhận ở nước bạn không?
"Allowableness" là danh từ chỉ tính chất có thể cho phép, chấp nhận hoặc dung thứ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quy định nghiêm ngặt, nơi mà sự cho phép hoặc chấp nhận của một hành động hay tình huống có thể được xác định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau; tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
Từ "allowableness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "allow", xuất phát từ tiếng Latinh "alloware", có nghĩa là "cho phép". Tiền tố "allow" kết hợp với hậu tố "-ableness" (từ "able") tạo thành một danh từ chỉ trạng thái hoặc khả năng cho phép. Khái niệm này đã phát triển theo thời gian để chỉ sự có thể được chấp nhận hoặc chấp thuận trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất cho phép trong các quyết định và hành động.
Từ "allowableness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng. Trong các văn bản học thuật và pháp lý, từ này có thể được sử dụng để chỉ tính chấp nhận trong các quy định hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn đạo đức hoặc quy định trong nghiên cứu khoa học và pháp luật.