Bản dịch của từ Permissibility trong tiếng Việt
Permissibility
Permissibility (Noun)
Chất lượng được chấp nhận theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn chính thức.
The quality of being acceptable according to official rules or standards.
The permissibility of outdoor gatherings is determined by local regulations.
Sự chấp nhận của việc tụ tập ngoài trời được xác định bởi quy định địa phương.
The permissibility of wearing casual attire varies in different workplaces.
Sự chấp nhận của việc mặc trang phục bình thường thay đổi ở các nơi làm việc khác nhau.
The permissibility of using electronic devices during exams is restricted.
Sự chấp nhận của việc sử dụng thiết bị điện tử trong kỳ thi bị hạn chế.
Permissibility (Adjective)
Có thể được phép hoặc được phép.
Able to be allowed or permitted.
The permissibility of outdoor gatherings depends on the current regulations.
Sự cho phép tụ tập ngoài trời phụ thuộc vào quy định hiện tại.
The permissibility of bringing pets to the park is appreciated by many.
Sự cho phép mang thú cưng đến công viên được nhiều người đánh giá cao.
The permissibility of using electronic devices in class varies among schools.
Sự cho phép sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học thay đổi tùy từng trường.
Họ từ
Thuật ngữ "permissibility" chỉ mức độ chấp nhận hoặc cho phép hành động nào đó trong một bối cảnh nhất định. Từ này xuất phát từ động từ "permit" (cho phép) và thường được sử dụng trong lĩnh vực đạo đức, pháp luật và xã hội học. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Permissibility" thường chỉ khả năng hoặc quyền được cho phép mà không nhất thiết đồng nghĩa với sự khuyến khích hay ngược lại.
Từ "permissibility" xuất phát từ gốc Latin "permittere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "để cho". Gốc này kết hợp từ "per-" (thông qua) và "mittere" (gửi, để đi). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để diễn đạt quyền lực hoặc sự chấp thuận liên quan đến hành động cụ thể. Ngày nay, "permissibility" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc được phép, phản ánh sự tiến hóa của nghĩa từ trong bối cảnh pháp lý và đạo đức.
Từ "permissibility" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần bài luận viết và phần nói, nơi người dùng cần thảo luận về đạo đức, quyền lợi hoặc quy định xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "permissibility" thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, triết học và tôn giáo, khi bàn về các giới hạn chấp nhận của hành vi hoặc ý tưởng trong xã hội. Từ này góp phần quan trọng trong việc xác định ranh giới giữa cái chấp nhận được và cái không chấp nhận được trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất