Bản dịch của từ Legitimacy trong tiếng Việt

Legitimacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legitimacy (Noun)

lɪdʒˈɪtəməsi
lɪdʒˈɪtəməsi
01

Khả năng được bảo vệ bằng logic hoặc biện minh; hiệu lực.

Ability to be defended with logic or justification validity.

Ví dụ

Her argument lacked legitimacy, so she failed to convince the audience.

Cuộc tranh luận của cô ấy thiếu tính hợp pháp, vì vậy cô ấy không thuyết phục được khán giả.

There is no legitimacy in spreading false information about social issues.

Không có sự hợp pháp trong việc lan truyền thông tin sai về các vấn đề xã hội.

Do you think the legitimacy of the claim can be verified?

Bạn có nghĩ rằng tính hợp pháp của yêu cầu có thể được xác minh không?

02

Tuân thủ luật pháp hoặc các quy định.

Conformity to the law or to rules.

Ví dụ

His argument lacked legitimacy due to incorrect data.

Lập luận của anh ấy thiếu tính hợp pháp do dữ liệu không chính xác.

The company's legitimacy was questioned after the scandal emerged.

Tính hợp pháp của công ty bị đặt dấu hỏi sau vụ scandal nổi lên.

Is legitimacy a crucial factor in assessing social organizations?

Liệu tính hợp pháp có phải là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tổ chức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legitimacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legitimacy

Không có idiom phù hợp