Bản dịch của từ Legitimacy trong tiếng Việt
Legitimacy
Legitimacy (Noun)
Khả năng được bảo vệ bằng logic hoặc biện minh; hiệu lực.
Ability to be defended with logic or justification validity.
Her argument lacked legitimacy, so she failed to convince the audience.
Cuộc tranh luận của cô ấy thiếu tính hợp pháp, vì vậy cô ấy không thuyết phục được khán giả.
There is no legitimacy in spreading false information about social issues.
Không có sự hợp pháp trong việc lan truyền thông tin sai về các vấn đề xã hội.
Do you think the legitimacy of the claim can be verified?
Bạn có nghĩ rằng tính hợp pháp của yêu cầu có thể được xác minh không?
Tuân thủ luật pháp hoặc các quy định.
Conformity to the law or to rules.
His argument lacked legitimacy due to incorrect data.
Lập luận của anh ấy thiếu tính hợp pháp do dữ liệu không chính xác.
The company's legitimacy was questioned after the scandal emerged.
Tính hợp pháp của công ty bị đặt dấu hỏi sau vụ scandal nổi lên.
Is legitimacy a crucial factor in assessing social organizations?
Liệu tính hợp pháp có phải là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tổ chức xã hội không?
Họ từ
Chính danh (legitimacy) là khái niệm chỉ sự hợp pháp hoặc tính chính đáng của một thực thể, hành động hoặc quyết định trong mắt pháp luật hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, xã hội học và luật học. Từ "legitimacy" được sử dụng đồng nhất trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với trọng âm trong tiếng Anh Anh thường rơi vào âm tiết thứ ba (le-GIT-i-ma-cy) trong khi có thể nghe rõ hơn sự nhấn mạnh trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "legitimacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legitimus", có nghĩa là "hợp pháp" hoặc "theo luật". Từ này xuất phát từ gốc "lex", nghĩa là "luật". Trong lịch sử, sự hợp pháp đã được sử dụng để chỉ tình trạng hợp quy tắc của quyền lực hay chính phủ. Ngày nay, "legitimacy" chỉ việc công nhận hoặc thừa nhận tính hợp pháp, sự chấp nhận xã hội đối với quyền lực, quy tắc hoặc ý tưởng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa luật pháp và đạo đức trong xã hội.
Từ "legitimacy" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh thảo luận về các khía cạnh pháp lý, đạo đức và chính trị. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lực chính trị, sự công nhận văn hóa, và sự hợp pháp của các quyết định trong kinh doanh. Điều này cho thấy tầm quan trọng của khái niệm hợp pháp trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp